Ý nghĩa của từ song là gì:
song nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ song. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa song mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


Tiếng hát; tiếng hót. | : ''to burst forth into '''song''''' — cất tiếng hát | : ''the '''song''' of the birds'' — tiếng chim hót | Bài hát, điệu hát. | : ''love '''song''''' — bản tình ca | Thơ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


Nhà Tống (960–1279).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


1 d. Cây thân leo dài, cùng họ với mây, lá kép lông chim, có bẹ, thân dùng làm bàn ghế, gậy chống, v.v. Gậy song.2 d. 1 (cũ; vch.). Cửa sổ. Tựa án bên song. 2 Chấn song (nói tắt). Song sắt. Gió lùa qu [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


1 d. Cây thân leo dài, cùng họ với mây, lá kép lông chim, có bẹ, thân dùng làm bàn ghế, gậy chống, v.v. Gậy song. 2 d. 1 (cũ; vch.). Cửa sổ. Tựa án bên song. 2 Chấn song (nói tắt). Song sắt. Gió lùa qua song cửa. 3 k. (vch.). Như nhưng (nghĩa mạnh hơn). Tuổi nhỏ, song chí lớn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


[sɔη]|danh từ sự hát; tiếng hát, thanh nhạcto burst forth into song cất tiếng hát sự hót; tiếng hótthe song of the birds tiếng chim hót bài hát, điệu hátlove song bản tình ca thơ canothing to make a s [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


|danh từ|liên từ|Tất cảdanh từCây cùng họ với mây, lá có bẹ, thân dùng làm bàn ghế, gậy,...Cửa sổ.Gió lùa qua song.liên từSự đối lập giữa hai ý.Người nó nhỏ song rất khoẻ.Từ điển Anh - Anh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


cây thân leo dài, cùng họ với mây, lá kép lông chim, có bẹ, thân dùng làm bàn ghế, gậy chống, v.v. gậy song roi so [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


bài hát
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


Song cực bắc của tỉnh Phrae, phía bắc Thái Lan.Các huyện giáp ranh (từ phía đông nam theo chiều kim đồng hồ) là Rong Kwang, Nong Muang Khai, Long của tỉnh Phrae, Mae Mo, Ngao của tỉnh Lampang, Dok Kh [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


| subdivision_type1 = Bang| subdivision_name1 = [[Hình:Flag of Sarawak.svg|22px|border]] Sarawak| seat = | leader_title = Huyện trưởng| leader_name [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

song


( Anh ) BàI hát.
Nguồn: maikien.com (offline)





<< son >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa