Ý nghĩa của từ rhythm là gì:
rhythm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ rhythm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rhythm mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


Nhịp điệu (trong thơ nhạc). | Sự nhịp nhàng (của động tác... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


['riðəm]|danh từ nhịp điệu (trong nhạc, lời nói) nhịp (mưa, tim..)the rhythm of her heart nhịp tim của cô ta (thông tục) sự nhịp nhàng (của động tác...)a natural sense of rhythm một ý thức tự nhiên về [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


| rhythm rhythm (rĭthʹəm) noun 1. Movement or variation characterized by the regular recurrence or alternation of different quantities or conditions: the rhythm of the tides. 2. T [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


nhịp điệu
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


                         nhịp điệu
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


( Anh ) Tiết tấu.
Nguồn: maikien.com (offline)

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rhythm


1. Giai điệu, quãng âm thanh mạnh trong âm nhạc hoặc 1 âm thành nào đó.
2. Cảm nhận của con người về giai điệu âm nhạc
3. Vần trong một bài thơ
(Động từ): gieo vần
thanhthu - 00:00:00 UTC 9 tháng 8, 2013

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rhythm


Danh từ: nhịp, nhịp điệu, chuỗi hoạt động lặp lại.
Ví dụ 1: Cô ta có sự cảm nhận về nhịp rất tốt, hẳn sẽ là vũ công tiềm năng. ( She has amazing sense of rhythm, she can be a potential dancer in the future.)
Ví dụ 2: Em có cảm nhận được nhịp tim của mình? (Do you feel your heart rhythm?)
nga - 00:00:00 UTC 6 tháng 11, 2018





<< rhyolite rhythmic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa