Ý nghĩa của từ rhythmic là gì:
rhythmic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rhythmic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rhythmic mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rhythmic


Có nhịp điệu. | Nhịp nhàng. | : '''''rhythmic''' dance'' — điệu múa nhịp nhàng
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

rhythmic


['riðmik]|Cách viết khác : rhythmical ['riðmikl]tính từ có nhịp điệu; nhịp nhàngrhythmic dance điệu múa nhịp nhàngrhythmic breathing thở nhịp nhàngChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

rhythmic


| rhythmic rhythmic (rĭthʹmĭk) also rhythmical (-mĭ-kəl) adjective Of, relating to, or having rhythm; recurring with measured regularity. rhythʹmically adverb Đồng nghĩa [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< rhythm rhythmics >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa