1 |
net Lưới, mạng (tóc, nhện... ). | : ''to cast (throw) a '''net''''' — quăng lưới | Cạm, bẫy. | : ''to fall into a '''net''''' — rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy | Vải màn; vải lưới. | Mạng lưới. | Bắt bằng [..]
|
2 |
net[net]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ lưới, mạng (tóc, nhện...)to cast (throw ) a net quăng lưới cạm, bẫyto fall into a net rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy vải màn; vải lưới mạng lưới [..]
|
3 |
netmạng lưới, lưới~ energy năng lượng nguyên số~ incremental cost chi phí gia tăng thực~ present value (NPV) giá trị ròng hiện tại~ primary producttivity năng suất sơ cấp nguyên~ reproduction rate tỷ lệ sinh sản nguyên~ slip dịch chuyển ngangcontinuous ~ lưới dày đặc drainage ~ mạng lưới sông, mạng lưới tiêu nướcflow ~ mạng lưới sônggeograp [..]
|
4 |
netlưới
|
5 |
netDanh từ: lưới, mạng lưới Ví dụ: Tôi dùng lưới để bắt cá. (I use net to catch fish.) Tính từ: thực Ví dụ: Khối lượng thực của sản phẩm này là 10g. (The net weight of this product is 10g) Ngoài ra, ".net" còn là cái đuôi của tên miền. Ví dụ: halo.net
|
6 |
net(n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
|
7 |
net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
|
8 |
netLưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m.
|
9 |
net(n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
|
10 |
netlưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
|
<< nickname | nestle >> |