Ý nghĩa của từ net là gì:
net nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ net. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa net mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


Lưới, mạng (tóc, nhện... ). | : ''to cast (throw) a '''net''''' — quăng lưới | Cạm, bẫy. | : ''to fall into a '''net''''' — rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy | Vải màn; vải lưới. | Mạng lưới. | Bắt bằng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


[net]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ lưới, mạng (tóc, nhện...)to cast (throw ) a net quăng lưới cạm, bẫyto fall into a net rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy vải màn; vải lưới mạng lưới [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


mạng  lưới, lưới~ energy năng lượng nguyên số~ incremental cost chi phí gia tăng thực~ present value (NPV) giá trị ròng hiện tại~ primary producttivity năng suất sơ cấp nguyên~ reproduction rate tỷ lệ sinh sản nguyên~ slip dịch chuyển ngangcontinuous ~ lưới dày đặc drainage ~ mạng lưới sông, mạng lưới tiêu nướcflow ~ mạng lưới sônggeograp [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


lưới
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


Danh từ: lưới, mạng lưới
Ví dụ: Tôi dùng lưới để bắt cá. (I use net to catch fish.)
Tính từ: thực
Ví dụ: Khối lượng thực của sản phẩm này là 10g. (The net weight of this product is 10g)
Ngoài ra, ".net" còn là cái đuôi của tên miền. Ví dụ: halo.net
nga - 00:00:00 UTC 3 tháng 12, 2018

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


(n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Nguồn: soikeo.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


 (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


Lưới căng giữa bàn, thường rộng 1,83m.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


(n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Nguồn: tips5star.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

net


lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< nickname nestle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa