pingponghcm.org

Woonplaats:1
Vote-up nhận được9
Vote-down nhận được9
Điểm:1 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (44)

1

9 Thumbs up   8 Thumbs down

block


Chặn, kê (để chống lại những quả giật).
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anti-loop


Chống xoáy. Antiloop rubber: Mặt Ăn-ti, mặt chống xoáy.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backhand drive


Giật trái, cú giật trái.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backhand push


Quả cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường là trên bàn và hơi cắt để tạo xoáy xuống.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

backspin


Xoáy xuống, xoáy dưới
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

base line


Đường kẻ màu trắng ở các cạnh bàn
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

centre line


Đường kẻ dọc giữa bàn, dùng trong thí đấu đôi.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

change of service


Đổi giao bóng.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

chop


Cắt (thường là cắt thẳng tay ngoài bàn)
Nguồn: pingponghcm.org (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

counterhit


Bạt trả, đập trả.
Nguồn: pingponghcm.org (offline)