1 |
nestle Nép mình, náu mình, rúc vào. | : ''the child nestled close to its mother'' — đứa bé nép mình vào mẹ | Làm tổ, làm ổ. | Ấp ủ, ôm chặt, ghì chặt. | : ''to '''nestle''' a baby in one's arms'' — ôm ch [..]
|
2 |
nestleNestlé S.A. hay Société des Produits Nestlé S.A. là công ty thực phẩm và giải khát lớn nhất thế giới, có trụ sở chính đặt tại Vevey, Thụy Sĩ. Các sản phẩm hiện nay của Nestlé bao gồm từ nước khoáng, t [..]
|
<< net | neglect >> |