1 |
finger Ngón tay. | Ngón tay bao găng. | Vật hình ngón tay (trong máy, thức ăn...). | : ''chocolate '''finger'''s'' — ngón tay sô-cô-la | Đường bộ ra từ bến tàu, nhà ga sân bay... để cho những hành khách [..]
|
2 |
finger['fiηgə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ ngón tay ngón tay bao găng vật hình ngón tay (trong máy...)to burn one's fingers to get one's fingers burnt bị thất thế, bị thua thiệtto cross one's finger [..]
|
3 |
fingerLà một chương trình rất hữu ích, giúp bạn thu thập rất nhiều thông tin về users (thường bị disable)
|
4 |
fingerngón tay
|
5 |
fingerLà một chương tŕnh rất hữu ích, giúp bạn thu thập rất nhiều thông tin về users (thường bị disable)
|
6 |
fingerphương pháp dùng để xác định một hay nhiều cá nhân sử dụng hệ thống đặc biệt nào đó.
|
<< find | finish >> |