1 |
finish Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc. | : ''to fight to a '''finish''''' — đánh đến cùng | : ''to be in at the '''finish''''' — (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc [..]
|
2 |
finish['fini∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ phần cuối; phần kết thúc; đoạn kết thúc; đíchthe finish of a race đích của cuộc đuathere were several close finishes during the competition có mấy chặng về đích [..]
|
3 |
finish| finish finish (fĭnʹĭsh) verb finished, finishing, finishes verb, transitive 1. To arrive at or attain the end of: finish a race. 2. To bring to an end; terminate: finishe [..]
|
4 |
finish sự hoàn thành, sự kết thúc
|
<< finger | fire >> |