Ý nghĩa của từ finish là gì:
finish nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ finish. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa finish mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finish


Sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc. | : ''to fight to a '''finish''''' — đánh đến cùng | : ''to be in at the '''finish''''' — (săn) có mặt lúc hạ con cáo; có mặt lúc [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finish


['fini∫]|danh từ|động từ|Tất cảdanh từ phần cuối; phần kết thúc; đoạn kết thúc; đíchthe finish of a race đích của cuộc đuathere were several close finishes during the competition có mấy chặng về đích [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finish


| finish finish (fĭnʹĭsh) verb finished, finishing, finishes   verb, transitive 1. To arrive at or attain the end of: finish a race. 2. To bring to an end; terminate: finishe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

finish


 sự hoàn thành, sự kết thúc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< finger fire >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa