1 |
fire Lửa, ánh lửa. | : '''''fire''' burns'' — lửa cháy | : ''to strike '''fire''''' — đánh lửa | : ''there is no smoke without '''fire''''' — không có lửa sao có khói | Sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà. [..]
|
2 |
fire['faiə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lửa, ánh lửafire burns lửa cháyto strike fire đánh lửathere is no smoke without fire không có lửa sao có khói sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhàon f [..]
|
3 |
fire| fire fire (fīr) noun 1. a. A rapid, persistent chemical change that releases heat and light and is accompanied by flame, especially the exothermic oxidation of a combustible substance. b. Bu [..]
|
4 |
firelửa, ngọn lửa; đám cháy~ damps khí nổ, khí cháy~ well nguồn dung nham bush ~ cháy rừngdeep- seated ~ cháy ở sâuflint ~ đá lửapit ~ cháy mỏspontaneous ~ sự tự cháyto ~ off bắn ra
|
5 |
fireDanh từ nghĩa là ngọn lửa, hoả hoạn, sự hăng hái, sự nhiệt huyết, lò sưởi... Còn động từ nghĩa là đốt cháy, nung, sấy, đỏ lên, nóng lên... Ví dụ: - Căn nhà bị cháy (The house is on fire) - Ngọn lửa đang bùng cháy dữ dội (The fire is burning violently)
|
6 |
fireHỏa , hoả công …
|
7 |
fireHỏa , hoả công ...
|
<< finish | fireside >> |