1 |
find Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng... ). | : ''a sure '''find''''' — nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... | Vật tìm thấy. | Thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được. | Nhận, nhận được, đượ [..]
|
2 |
find[faind]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)a sure find nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... vật tìm thấyngoại động từ thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt [..]
|
3 |
find| find find (fīnd) verb found (found), finding, finds verb, transitive 1. To come upon, often by accident; meet with. 2. To come upon after a search: found the hidden leak in the pip [..]
|
<< fill | finger >> |