Ý nghĩa của từ find là gì:
find nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ find. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa find mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

find


Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng... ). | : ''a sure '''find''''' — nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... | Vật tìm thấy. | Thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được. | Nhận, nhận được, đượ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

find


[faind]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)a sure find nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn... vật tìm thấyngoại động từ thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

find


| find find (fīnd) verb found (found), finding, finds   verb, transitive 1. To come upon, often by accident; meet with. 2. To come upon after a search: found the hidden leak in the pip [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fill finger >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa