Ý nghĩa của từ level là gì:
level nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ level. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa level mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

level


['levl]|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đường hoặc mặt phẳng song song với đường chân trời khi muốn nói đến độ cao của nó mức, mực; mặt1000 metres above sea-level 1000 m so với mặt biểnthe [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

6 Thumbs up   3 Thumbs down

level


sự đo lường tượng trưng cho mức độ đậm hay nhạt của màu.
Nguồn: 24hlamdep.vn (offline)

3

5 Thumbs up   6 Thumbs down

level


| level   level (lĕvʹəl) noun 1. a. Relative position or rank on a scale: the local level of government; studying at the graduate level. b. A relative degree, as of achievement, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   9 Thumbs down

level


Ống bọt nước, ống bọt thuỷ. | Mức, mực; mặt. | : ''the '''level''' of the sea'' — mặt biển | Trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau. | : ''on a '''level''' with'' — ngang hàng với, bằng | : ''to [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< letter levy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa