Ý nghĩa của từ letter là gì:
letter nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ letter. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa letter mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

letter


Chữ cái, chữ. | : ''the 26 letters of the English alphabet'' — 26 chữ của bảng chữ cái Anh | : ''a capital '''letter''''' — chữ hoa | : ''a small '''letter''''' — chữ nhỏ | Thư, thư tín. | : ''bu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

letter


['letə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ chữ cái, mẫu tựthe 26 letters of the English alphabet 26 chữ của bảng chữ cái Anha capital letter chữ hoaa small letter chữ nhỏfill your answers in capital [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

letter


| letter letter (lĕtʹər) noun 1. A written symbol or character representing a speech sound and being a component of an alphabet. 2. A written or printed communication directed to [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

letter


chữ cái capital ~  chữ hoa inclined ~  chữ nghiêng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn





<< lesson level >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa