dialy.hnue.edu.vn

Website:https://dialy.hnue.edu.vn
Vote-up nhận được709
Vote-down nhận được732
Điểm:-22 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (5619)

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

abacus


máng đãi vàng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   4 Thumbs down

abatement


sự giảm thiểu; sự ức chế; sự trừ khử
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   5 Thumbs down

abdomen


cs. bụng; phần đốt bụng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

aberrance


sự nghiêng, sự lệch (so với chuẩn); sự sai lạc; sự khác thường
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   4 Thumbs down

aberration


quang sai; thv. tinh sai~ of needle  độ lệch của kim nam châmannual ~ quang sai hàng năm; tinh sai hàng nămaxial ~ quang sai dọc, quang sai trụcchromatic ~ , colour ~ sắc saidiurnal ~ quang sai hàng ngày, tính sai hàng ngàyfield ~ độ cong trường ảnhlateral ~ quang sai ngang, quang sai bênlens ~ quang sai thấu kínhlongitudinal ~ quang sai dọclo [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   4 Thumbs down

abichite


kv.  abichit, clinocla
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

7

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ability


khả năng, năng lựcflow ~  tính lưu động  (của nước)water-sorption ~ năng lực hút nước, tính hút nước
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

0 Thumbs up   4 Thumbs down

abiotic


không có sự sống, vô sinh~ condition điều kiện vô sinh~ environment môi trường vô sinh~ factor(s) (các) yếu tố vô sinh~ substance chất phi sinh vật~ waste chất thải vô sinh, chất thải phi sinh vật
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

9

0 Thumbs up   4 Thumbs down

ablation


sự tan mòn (do băng)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

10

0 Thumbs up   4 Thumbs down

abnormal


khác thường, dị thường, bất thường 
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)