24hlamdep.vn
|
1 |
hannaThuốc nhuộm tóc lấy từ tinh chất của lá cây henna, có đặc tính bao bên ngoài sợi tóc.
|
2 |
levelsự đo lường tượng trưng cho mức độ đậm hay nhạt của màu.
|
3 |
dullChỉ mái tóc không óng mượt (màu tối ám).
|
4 |
depthĐậm hay nhạt của màu sắc.
|
5 |
degreeÁm chỉ về cường độ cao hay thấp của sự đo lường.
|
6 |
cysteineSự kiên kết trong sợi tóc.
|
7 |
color wheelSự sắp đặt để phân biệt nhóm màu thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư và cách khử màu, căn bản để pha chế màu sắc.
|
8 |
complementary colorsMàu thứ nhất với màu thứ hai đối ngược nhau trên vòng tròn màu sắc. Khi hai màu này pha với nhau sẽ tạo ra màu dung hòa. Thí dụ: cam với xanh dương, đỏ và xanh lá cây, vàng và tím.
|
9 |
cysteic acidHóa chất trong sợi tóc được tạo ra bởi tác động của hydrogen peroxide và sợi liên kết của tóc
|
10 |
d&c colorsNhóm màu sắc được hội đồng kiểm duyệt thực phẩm và thuốc công nhận.
|