Ý nghĩa của từ levy là gì:
levy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ levy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa levy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

levy


Sự thu (thuế); tiền thuế thu được. | Sự tuyển quân; số quân tuyển được. | : '''''levy''' in mass'' — (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội | Sự toàn dân vũ trang tham gia [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

levy


 Sắc thuế thu được
Nguồn: phiendichvien.com




<< level lick >>