Ý nghĩa của từ laminar là gì:
laminar nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ laminar. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa laminar mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

laminar


Thành phiến, thành lá, thành lớp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

laminar


thành lá, bản mỏng (thuộc) ~ flow dòng chảy tầng, dòng chảy lớp
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

laminar


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< laminal laminate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa