1 |
laminar Thành phiến, thành lá, thành lớp.
|
2 |
laminarthành lá, bản mỏng (thuộc) ~ flow dòng chảy tầng, dòng chảy lớp
|
3 |
laminar© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< laminal | laminate >> |