1 |
advantage Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. | : ''to be of great '''advantage''' to'' — có lợi lớn cho | : ''to take '''advantage''' of an opportunity'' — lợi dụng cơ hội | : ''to take '''advantage [..]
|
2 |
advantage[əd'vɑ:ntidʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợito be of great advantage to có lợi lớn choto take advantage of an opportunity lợi dụng cơ hộito take advanta [..]
|
3 |
advantage| advantage advantage (ăd-vănʹtĭj) noun 1. A beneficial factor or combination of factors. 2. Benefit or profit; gain: It is to your advantage to invest wisely. 3. A relati [..]
|
4 |
advantagelợi thế, ưu thế
|
5 |
advantageĐiểm số ngay sau deuce. Nếu một tay vợt thắng khi tỷ số đang là "advantage," thì tay vợt đó thắng game đấu này.
|
6 |
advantageĐây là trạng thái mà một VĐV có được sau khi giành điểm ở tỉ số đều (deuce) và đứng trước cơ hội giành chiến thắng ở game đấu. Lưu ý: Không áp dụng ở những điểm quyết định (break point, set point, match point, championship point)
|
<< advance | advertisement >> |