Ý nghĩa của từ advantage là gì:
advantage nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ advantage. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa advantage mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advantage


Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. | : ''to be of great '''advantage''' to'' — có lợi lớn cho | : ''to take '''advantage''' of an opportunity'' — lợi dụng cơ hội | : ''to take '''advantage [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advantage


[əd'vɑ:ntidʒ]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợito be of great advantage to có lợi lớn choto take advantage of an opportunity lợi dụng cơ hộito take advanta [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advantage


| advantage advantage (ăd-vănʹtĭj) noun 1. A beneficial factor or combination of factors. 2. Benefit or profit; gain: It is to your advantage to invest wisely. 3. A relati [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advantage


lợi thế, ưu thế
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advantage


Điểm số ngay sau deuce. Nếu một tay vợt thắng khi tỷ số đang là "advantage," thì tay vợt đó thắng game đấu này.
Nguồn: baodatviet.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

advantage


Đây là trạng thái mà một VĐV có được sau khi giành điểm ở tỉ số đều (deuce) và đứng trước cơ hội giành chiến thắng ở game đấu. Lưu ý: Không áp dụng ở những điểm quyết định (break point, set point, match point, championship point)
Nguồn: manutd.com.vn (offline)





<< advance advertisement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa