1 |
advance Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ. | Sự đề bạt, sự thăng, chức. | Sự tăng giá. | Tiền đặt trước, tiền trả trước. | Tiền cho vay. | Sự theo đuổi, sự làm thân. | Sự sớm pha. | Đưa lên, đưa r [..]
|
2 |
advance[əd'vɑ:ns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lênthe enemy's advance was halted bước tiến của quân địch bị chận lại sự tiến bộthe continued [..]
|
3 |
advance| advance advance (ăd-vănsʹ) verb advanced, advancing, advances verb, transitive 1. To move or cause to move forward. 2. To put forward; propose or suggest: advanced a nove [..]
|
4 |
advancesự tiến; sự vượt lên; sự tăng lên~ of glacier sự tiến của sông băng~ of periastron thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận tinh~ of perihelion thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận nhật~ of sea (hiện tượng) biển tiến~ of season sự tiến triển mùa~ regeneration tiền tái sinh~ sewage treatmen xử lý nước thải tăng cườngwave ~ sự truyền sóng [..]
|
<< adder | advantage >> |