Ý nghĩa của từ advance là gì:
advance nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ advance. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa advance mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advance


Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ. | Sự đề bạt, sự thăng, chức. | Sự tăng giá. | Tiền đặt trước, tiền trả trước. | Tiền cho vay. | Sự theo đuổi, sự làm thân. | Sự sớm pha. | Đưa lên, đưa r [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advance


[əd'vɑ:ns]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ sự chuyển động lên phía trước; sự tiến lênthe enemy's advance was halted bước tiến của quân địch bị chận lại sự tiến bộthe continued [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advance


| advance advance (ăd-vănsʹ) verb advanced, advancing, advances   verb, transitive 1. To move or cause to move forward. 2. To put forward; propose or suggest: advanced a nove [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

advance


sự tiến; sự vượt lên; sự tăng lên~ of glacier sự tiến của sông băng~ of periastron thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận tinh~ of perihelion thv, sự chuyển động (tương đối) của điểm cận nhật~ of sea (hiện tượng) biển tiến~ of season sự tiến triển mùa~ regeneration tiền tái sinh~ sewage treatmen xử lý nước thải tăng cườngwave ~ sự truyền sóng [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< adder advantage >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa