manutd.com.vn

Vote-up nhận được42
Vote-down nhận được73
Điểm:-32 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (74)

1

9 Thumbs up   12 Thumbs down

block


cú đánh phòng thủ, không đưa vợt quá nhiều ra đằng sau, thường dùng để đỡ những quả serve.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

2

7 Thumbs up   8 Thumbs down

bye


người rời một giải đấu bởi bỏ cuộc khi chưa thi đấu.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

3

6 Thumbs up   9 Thumbs down

action


Một cách gọi khác của spin (còn spin là gì hãy chờ đến chứ "s" :D )
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

4

3 Thumbs up   8 Thumbs down

challenge


yêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

5

3 Thumbs up   5 Thumbs down

default


quyết định của trọng tài xử thua VĐV sau khi mắc 4 lỗi code violation.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

deuce


thuật ngữ quá quen thuộc để chỉ tỉ số 40-40
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

7

3 Thumbs up   2 Thumbs down

disadvantage


ngược với advantage, để chỉ một tay vợt bị dẫn 40-Adv.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

8

2 Thumbs up   5 Thumbs down

atp


Association of Tennis Professionals: Hiệp hội VĐV Tennis chuyên nghiệp (dành cho nam).
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

9

2 Thumbs up   7 Thumbs down

deep


sâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

10

2 Thumbs up   7 Thumbs down

try


giống với breadstick
Nguồn: manutd.com.vn (offline)