manutd.com.vn
|
1 |
blockcú đánh phòng thủ, không đưa vợt quá nhiều ra đằng sau, thường dùng để đỡ những quả serve.
|
2 |
byengười rời một giải đấu bởi bỏ cuộc khi chưa thi đấu.
|
3 |
actionMột cách gọi khác của spin (còn spin là gì hãy chờ đến chứ "s" :D )
|
4 |
challengeyêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
|
5 |
defaultquyết định của trọng tài xử thua VĐV sau khi mắc 4 lỗi code violation.
|
6 |
deucethuật ngữ quá quen thuộc để chỉ tỉ số 40-40
|
7 |
disadvantagengược với advantage, để chỉ một tay vợt bị dẫn 40-Adv.
|
8 |
atpAssociation of Tennis Professionals: Hiệp hội VĐV Tennis chuyên nghiệp (dành cho nam).
|
9 |
deepsâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
|
10 |
trygiống với breadstick
|