Ý nghĩa của từ yếu điểm là gì:
yếu điểm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ yếu điểm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yếu điểm mình

1

34 Thumbs up   25 Thumbs down

yếu điểm


(Ít dùng) điểm quan trọng nhất bảo vệ yếu điểm quân sự yếu điểm của vấn đề
Nguồn: tratu.soha.vn

2

34 Thumbs up   30 Thumbs down

yếu điểm


dt (H. yếu: quan trọng; điểm: nơi) Chỗ quan trọng: Chí Linh là một yếu điểm về quân sự (Chớ lầm yếu điểm với điểm yếu tức là nhược điểm).
Nguồn: vdict.com

3

7 Thumbs up   15 Thumbs down

yếu điểm


có nghỉa là mình bị điễm kém hoặc điễm yếu
q như - 00:00:00 UTC 20 tháng 10, 2017

4

9 Thumbs up   17 Thumbs down

yếu điểm


la diem quan trong
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 9 tháng 9, 2015

5

18 Thumbs up   27 Thumbs down

yếu điểm


dt (H. yếu: quan trọng; điểm: nơi) Chỗ quan trọng: Chí Linh là một yếu điểm về quân sự (Chớ lầm yếu điểm với điểm yếu tức là nhược điểm).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

16 Thumbs up   31 Thumbs down

yếu điểm


(xem từ nguyên 1) Chỗ quan trọng. | : ''Chí.'' | : ''Linh là một '''yếu điểm''' về quân sự (Chớ lầm '''yếu điểm''' với điểm yếu tức là nhược điểm)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

16 Thumbs up   49 Thumbs down

yếu điểm


diem yeu
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 27 tháng 9, 2013





<< dạm dạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa