Ý nghĩa của từ wrench là gì:
wrench nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ wrench. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wrench mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wrench


Sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh. | Sự trật, sự sái (chân, mắt cá). | : ''he gave a '''wrench''' to his ankle'' — anh ta trật mắt cá | Nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

wrench


Danh từ: sự trật khớp, sự sái (mắt cá/ xương), sự giật mạnh, sự chia ly,...
Ví dụ: The wrench of gears in that watch is the reason for the stop of its work.
Động từ: sái, trật, giật...
Ví dụ: The button is wrenched out of that coast.
nga - 00:00:00 UTC 14 tháng 11, 2018




<< wrest wreck >>