1 |
wrench Sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh. | Sự trật, sự sái (chân, mắt cá). | : ''he gave a '''wrench''' to his ankle'' — anh ta trật mắt cá | Nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi [..]
|
2 |
wrenchDanh từ: sự trật khớp, sự sái (mắt cá/ xương), sự giật mạnh, sự chia ly,... Ví dụ: The wrench of gears in that watch is the reason for the stop of its work. Động từ: sái, trật, giật... Ví dụ: The button is wrenched out of that coast.
|
<< wrest | wreck >> |