1 |
wrest Sự vặn mạnh. | Chìa khoá lên dây. | Giật mạnh. | : ''to '''wrest''' a sword out of someone's hand'' — giật mạnh thanh kiếm khỏi tay ai | Vặn mạnh. | Cố moi ra, cố rút ra. | : ''to '''wrest''' [..]
|
<< wriggle | wrench >> |