1 |
wreck Sự phá hỏng, sự tàn phá, sự phá hoại; sự sụp đổ. | : ''the storm caused many wrecks'' — cơn bão đã gây nhiều tàn phá | : ''to go to '''wreck''''' — sụp đổ, đổ nát | : ''the '''wreck''' of his hopes [..]
|
<< wrench | worsen >> |