1 |
vunđgt. Gom vật rời cao lên cho gọn: vun gốc cây vun rác vào cho dễ hốt vun luống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vun". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vun": . van vãn ván vạn vắn vặn vân [..]
|
2 |
vun Gom vật rời cao lên cho gọn. | : '''''Vun''' gốc cây.'' | : '''''Vun''' rác vào cho dễ hốt.'' | : '''''Vun''' luống.''
|
3 |
vunđgt. Gom vật rời cao lên cho gọn: vun gốc cây vun rác vào cho dễ hốt vun luống.
|
4 |
vunlàm cho các vật rời dồn lại một chỗ thành đống vun lá cây thành một đống đi vun ngô Đồng nghĩa: vén Tính từ (Phương ngữ) đầy có ngọn [..]
|
<< vu oan | vun tr >> |