1 |
vu oan Vu cho người điều gì khiến người ta bị oan. | : '''''Vu oan''' giá hoạ.''
|
2 |
vu oanđgt. Vu cho người điều gì khiến người ta bị oan: vu oan giá hoạ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vu oan". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vu oan": . vu oan Vũ An Vũ Vân Vụ Bản [..]
|
3 |
vu oanđgt. Vu cho người điều gì khiến người ta bị oan: vu oan giá hoạ.
|
4 |
vu oanvu cho người nào đó làm cho người ta bị oan bị vu oan cho là ăn cắp Đồng nghĩa: vu vạ
|
5 |
vu oanabbhakkhāti (abhi + a +khā + a), abbhakkhāna (trung), pisuṇa (trung)
|
<< vong linh | vun >> |