Ý nghĩa của từ tốt là gì:
tốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tốt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Tốt hay chốt (♙♟) là quân cờ thấp nhất và (trong hầu hết trường hợp) là quân cờ yếu nhất trên bàn cờ vua. Mỗi đấu thủ bắt đầu ván cờ với tám tốt, mỗi tốt đứng trong một ô vuông ở hàng thứ hai, theo hư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


1 d. Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. Thí con tốt.2 I t. 1 Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. Giấy tốt. Vải tốt. Làm việc tốt. 2 Có những biểu hiện đáng quý [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Quân cờ tốt hay chốt có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. | : ''Thí con '''tốt'''.'' | Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. | : ''Giấy '''tốt'''.'' | : ''Vải '''tốt'''.'' | : ''Làm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


1 d. Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. Thí con tốt. 2 I t. 1 Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. Giấy tốt. Vải tốt. Làm việc tốt. 2 Có những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao. Tính tốt. Người bạn tốt. Đối xử tốt với mọi người. Gương người tốt, việc tốt. 3 [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng, cờ vua hoặc bộ tam cúc đôi tốt cờ bí gí tốt Tính từ có phẩm chất, chất lượng cao hơn m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thế kỷ thìa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa