1 |
thế kỷ khoảng thời gian bằng 100 năm | một khoảng thời gian bắt đầu và khết thúc vào năm chia hết cho trăm
|
2 |
thế kỷKhoảng thời gian 100 năm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế kỷ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế kỷ": . Thạch Khê Thạch Khôi thái kỳ Thất Khê thây kệ thầy ký thế kỷ thìa khóa thíc [..]
|
3 |
thế kỷKhoảng thời gian 100 năm.
|
4 |
thế kỷThế kỷ là cách gọi một đơn vị thời gian bằng 100 năm.
|
<< thấp | tốt >> |