1 |
tune Điệu (hát... ), giai điệu. | Sự đúng điệu; sự hoà âm. | : ''to sing in '''tune''''' — hát đúng | : ''to sing out of '''tune''''' — hát sai, hát lạc điệu | Sự hoà hợp sự hoà thuận. | : ''to be in [..]
|
2 |
tune[tju:n]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ điệu (hát...), giai điệu sự đúng điệu; sự hoà âmto sing in tune hát đúngto sing out of tune hát sai, hát lạc điệu sự lên dây đàn (cho đúng) (ngh [..]
|
3 |
tuneâm điệu
|
4 |
tuneGiai điệu. Lên dây đàn.
|
<< score | scotch >> |