Ý nghĩa của từ score là gì:
score nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ score. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa score mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

score


 (v) : ghi bàn
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

score


| score score (skôr, skōr) noun 1. A notch or an incision, especially one that is made to keep a tally. 2. Sports & Games. a. A usually numerical record of a competitive event: ke [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

score


tỉ số
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

score


( Anh ) Tổng phổ.
Nguồn: maikien.com (offline)

5

3 Thumbs up   2 Thumbs down

score


(v) : ghi bàn
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

1 Thumbs up   1 Thumbs down

score


Sổ điểm, sổ bán thắng. | : ''to make a good '''score''''' — làm bàn nhiều | Vết rạch, đường vạch. | Dấu ghi nợ. | : ''to pay one's '''score''''' — trả hết nợ | : ''death pays (quits) all scores' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

score


[skɔ:]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (thể dục,thể thao) điểm số; bàn thắngto make a good score làm bàn nhiều tỷ số (giữa hai đội)keep the score giữ tỷ số số điểm giành được trong cuộ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

score


(v) : ghi bàn
Nguồn: soikeo.vn (offline)

9

1 Thumbs up   1 Thumbs down

score


ghi bàn
Nguồn: s11bettips.com (offline)





<< scorbut tune >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa