1 |
trấud. Lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc. Bếp đun trấu. Muỗi như trấu (nhiều vô kể).
|
2 |
trấu Lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc. | : ''Bếp đun '''trấu'''.'' | : ''Muỗi như '''trấu''' (nhiều vô kể).''
|
3 |
trấud. Lớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc. Bếp đun trấu. Muỗi như trấu (nhiều vô kể).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trấu": . trau tràu trảu trâu Tr [..]
|
4 |
trấulớp vỏ cứng đã tách ra của hạt thóc bếp đun trấu
|
<< trấn giữ | trầm trọng >> |