Ý nghĩa của từ trái là gì:
trái nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ trái. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trái mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái


đồ vật có thân hình cầu | :'''''Trái''' banh'' | :'''''Trái''' cây'' | :'''''Trái''' Đất'' | chiều đối lập với chiều phải | không đúng, không tốt
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái


1 d. (ph.). 1 Quả. Trái chôm chôm. Trái lựu đạn. Trái núi. 2 (kng.). Mìn. Gài trái.2 d. (ph.). Đậu mùa. Lên trái.3 t. 1 Ở cùng một bên với quả tim; đối lập với phải. Bên trái. Rẽ trái. Việc tay trái [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái


1 d. (ph.). 1 Quả. Trái chôm chôm. Trái lựu đạn. Trái núi. 2 (kng.). Mìn. Gài trái. 2 d. (ph.). Đậu mùa. Lên trái. 3 t. 1 Ở cùng một bên với quả tim; đối lập với phải. Bên trái. Rẽ trái. Việc tay trái (việc làm phụ, không phải việc chính). 2 (Mặt) không được coi là chính, thường trông thô, xấu và không được bày ra ngoài (thường nói về hàng dệt); đ [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái


(Phương ngữ) quả cây ăn trái trái lựu đạn trái núi (Khẩu ngữ) mìn đặt trái Danh từ (Phương ngữ) đậu mùa lên trái Tính từ ở c& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trái


  • redirect quả
  • Nguồn: vi.wikipedia.org





    << trà trên >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa