Ý nghĩa của từ trà là gì:
trà nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ trà. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trà mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


Đồ uống sửa soạn với lá chè hãm được trong nước nóng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


1 d. Búp hoặc lá cây chè đã sao, đã chế biến, để pha nước uống. Pha trà. Ấm trà ngon. Hết tuần trà.2 d. Cây cảnh cùng loại với chè, hoa đẹp màu trắng, hồng hay đỏ.3 d. 1 Tập hợp những cây cùng loại cù [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


1 d. Búp hoặc lá cây chè đã sao, đã chế biến, để pha nước uống. Pha trà. Ấm trà ngon. Hết tuần trà. 2 d. Cây cảnh cùng loại với chè, hoa đẹp màu trắng, hồng hay đỏ. 3 d. 1 Tập hợp những cây cùng loại cùng gieo trồng và thu hoạch trong một thời gian, một đợt. Trà lúa sớm. Trà lúa cấy cuối vụ. Trà khoai muộn. 2 (ph.). Lứa tuổi. Hai đứa cùng trà, cùng [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


búp hoặc lá cây chè đã sao, đã chế biến, để pha nước uống pha trà uống trà trà sen (trà ướp hương sen) Đồng nghĩa: chè Danh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


Cây Trà hay cây Chè có tên khoa học là Camellia sinensis là loài cây mà lá và chồi của chúng được sử dụng để sản xuất trà - đừng nhầm với cây hoa trà). Tên gọi sinensis có nghĩa là "Trung Quốc" trong [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


Nước trà (hay nước chè) là đồ uống phổ biến thứ hai trên thế giới (sau nước uống). Nó làm bằng cách ngâm lá, chồi, hay cành của cây chè (Camellia sinensis) vào nước sôi từ vài phút đến vài giờ. Lá trà [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trà


Trà có thể là tên gọi của:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< vui trái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa