1 |
trênở trên, ở nơi cao hơn | ở bề mặt cao nhất | có vị trí cao hơn
|
2 |
trênI d. Từ trái với dưới. 1 Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung. Máy bay lượn trên thành phố. Trên bến dưới thuyền. Đứng trê [..]
|
3 |
trênI d. Từ trái với dưới. 1 Phía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung. Máy bay lượn trên thành phố. Trên bến dưới thuyền. Đứng trên nhìn xuống. Nhà anh ấy ở trên tầng năm. 2 Vùng địa lí cao hơn so với một vùng xác định nào đó, hay so với các vùng khác nói chung. Trên miền núi. Từ [..]
|
4 |
trênphía những vị trí cao hơn trong không gian so với một vị trí xác định nào đó, hay so với các vị trí khác nói chung má [..]
|
<< trái | triệu >> |