1 |
thay lảy Chìa ra như thừa, một cách khó trông. | : ''Ngón tay thừa mọc '''thay lảy''' ở cạnh ngón tay cái.'' | Ở ngay ngoài rìa. | : ''Đứng '''thay lảy''' ở bờ giếng''
|
2 |
thay lảyt. pht. 1. Chìa ra như thừa, một cách khó trông: Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón tay cái. 2. ở ngay ngoài rìa: Đứng thay lảy ở bờ giếng. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay lảy". Những từ [..]
|
3 |
thay lảyt. pht. 1. Chìa ra như thừa, một cách khó trông: Ngón tay thừa mọc thay lảy ở cạnh ngón tay cái. 2. ở ngay ngoài rìa: Đứng thay lảy ở bờ giếng
|
<< thay | thay đổi >> |