Ý nghĩa của từ than cám là gì:
than cám nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ than cám. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa than cám mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

than cám


Than vụn, hạt nhỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than cám


d. Than vụn, hạt nhỏ.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than cám


d. Than vụn, hạt nhỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than cám


than ở dạng vụn, hạt nhỏ như cám.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< than thang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa