Ý nghĩa của từ than là gì:
than nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ than. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa than mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


Tên gọi chung các chất rắn, thường màu đen, dùng làm chất đốt, do gỗ hoặc xương cháy không hoàn toàn tạo nên, hoặc do cây cối chôn vùi ở dưới đất phân huỷ dần qua một thời gian dài biến thành. | :Đố [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


1 d. Tên gọi chung các chất rắn, thường màu đen, dùng làm chất đốt, do gỗ hoặc xương cháy không hoàn toàn tạo nên, hoặc do cây cối chôn vùi ở dưới đất phân huỷ dần qua nhiều thế kỉ biến thành. Đốt tha [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


1 d. Tên gọi chung các chất rắn, thường màu đen, dùng làm chất đốt, do gỗ hoặc xương cháy không hoàn toàn tạo nên, hoặc do cây cối chôn vùi ở dưới đất phân huỷ dần qua nhiều thế kỉ biến thành. Đốt than trên rừng. Mỏ than. 2 đg. Thốt ra lời cảm thương cho nỗi đau khổ, bất hạnh của mình. Than thân trách phận. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


[ðæn, ðən]|liên từ|giới từ|Tất cảliên từ hơn (để diễn đạt sự so sánh)he's never more annoying than when he's trying to help không bao giờ nó khiến ta bực mình hơn là lúc nó tìm cách giúp đỡshe's a bet [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


[than]|Hoá họccoalKỹ thuậtcoalSinh họccharcoalVật lýcoalXây dựng, Kiến trúccoalTừ điển Việt - Việt
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


chất rắn, thường màu đen, dùng làm chất đốt, do gỗ hoặc xương cháy không hoàn toàn tạo nên, hoặc do cây cối bị chôn vùi ở dưới [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


15 Cacbon (chữ Hán: chất Thán, than đá) là nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn có ký hiệu là C và số nguyên tử bằng 6. Là một nguyên tố phi kim có hóa trị 4 phổ biến, cacbon có nhiều dạng thù hình [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

than


Than trong tiếng Việt có thể chỉ:
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< tham ô than cám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa