1 |
thốt nhiên Bất thình lình. | : ''Đang ngủ '''thốt nhiên''' choàng dậy.''
|
2 |
thốt nhiênBất thình lình: Đang ngủ thốt nhiên choàng dậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thốt nhiên". Những từ có chứa "thốt nhiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tự nhiên [..]
|
3 |
thốt nhiênBất thình lình: Đang ngủ thốt nhiên choàng dậy.
|
4 |
thốt nhiênthình lình và rất nhanh (thường nói về sự xảy ra của một hiện tượng tâm lí) đang đi thốt nhiên dừng lại thốt nhiên nhớ ra Đồng nghĩa: bất chợt, bỗn [..]
|
<< thốt khẳm | th >> |