Ý nghĩa của từ thốt nhiên là gì:
thốt nhiên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thốt nhiên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thốt nhiên mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt nhiên


Bất thình lình. | : ''Đang ngủ '''thốt nhiên''' choàng dậy.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt nhiên


Bất thình lình: Đang ngủ thốt nhiên choàng dậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thốt nhiên". Những từ có chứa "thốt nhiên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tự nhiên [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt nhiên


Bất thình lình: Đang ngủ thốt nhiên choàng dậy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt nhiên


thình lình và rất nhanh (thường nói về sự xảy ra của một hiện tượng tâm lí) đang đi thốt nhiên dừng lại thốt nhiên nhớ ra Đồng nghĩa: bất chợt, bỗn [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thốt khẳm th >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa