Ý nghĩa của từ thốt khẳm là gì:
thốt khẳm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thốt khẳm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thốt khẳm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt khẳm


Thối như mùi của loài vật chết đã rữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt khẳm


Thối như mùi của loài vật chết đã rữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thốt khẳm". Những từ có chứa "thốt khẳm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khẳm thốt khẳm [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thốt khẳm


Thối như mùi của loài vật chết đã rữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thống tướng thốt nhiên >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa