Ý nghĩa của từ th là gì:
th nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 15 ý nghĩa của từ th. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa th mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Giá bắc lên lưng ngựa để chở đồ. | Dùng để thồ. | : ''Xe '''thồ'''.'' | : ''Ngựa '''thồ'''.'' | Chuyên chở bằng ngựa hay bằng các phương tiện nhỏ khác. | : '''''Thồ''' muối bằng xe đạp.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Bàn ăn trong quán. | : ''Bày cơm rượu lên '''thồi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Luồn nhét vào. | : '''''Thồn''' gạo vào bao.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Bệnh lở loét ở vành tai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


1. d. Giá bắc lên lưng ngựa để chở đồ. 2. đg. Chuyên chở bằng ngựa hay bằng các phương tiện nhỏ khác: Thồ muối bằng xe đạp. 3. t. Dùng để thồ: Xe thồ; Ngựa thồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "th [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


d. Bàn ăn trong quán: Bày cơm rượu lên thồi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thồi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thồi": . thai thải thái Thái thi thì thì thí thị thị tì more... [..]
Nguồn: vdict.com

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Bệnh lở loét ở vành tai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thồm lồm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thồm lồm": . tham lam thàm làm thồm lồm
Nguồn: vdict.com

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


đg. Luồn nhét vào : Thồn gạo vào bao.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thồn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thồn": . than thăn thân thần thận then thẹn thi ân thiên thiền more... [..]
Nguồn: vdict.com

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


1. d. Giá bắc lên lưng ngựa để chở đồ. 2. đg. Chuyên chở bằng ngựa hay bằng các phương tiện nhỏ khác: Thồ muối bằng xe đạp. 3. t. Dùng để thồ: Xe thồ; Ngựa thồ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


d. Bàn ăn trong quán: Bày cơm rượu lên thồi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


Bệnh lở loét ở vành tai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


đg. Luồn nhét vào : Thồn gạo vào bao.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


(Ít dùng) như thuồn (ng1) "Khi thuốc trong ống vố sắp tàn, lão mới lấy thuốc thồn thêm vào." (AĐức; 6)
Nguồn: tratu.soha.vn

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


(Khẩu ngữ) chứng bệnh gây lở loét ở vành tai thồm lồm ăn tai
Nguồn: tratu.soha.vn

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

th


giá bắc trên lưng súc vật, dùng để chất xếp hàng hoá khi chuyên chở. Động từ chuyên chở hàng hoá trên lưng súc vật hoặc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thốt nhiên thổ huyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa