1 |
thòi Chìa một phần ra ngoài, lòi ra. | : ''Tà áo trong '''thòi''' ra ngoài.''
|
2 |
thòit. Chìa một phần ra ngoài, lòi ra: Tà áo trong thòi ra ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thòi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thòi": . thai thải thái Thái thi thì thì thí thị tho [..]
|
3 |
thòit. Chìa một phần ra ngoài, lòi ra: Tà áo trong thòi ra ngoài.
|
4 |
thòinhư lòi bị đâm thòi ruột Đồng nghĩa: thò, tòi, thòi lòi
|
<< thíp | thòng >> |