1 |
thòng Dòng một cái dây, thả bằng dây. | : '''''Thòng''' cái thừng để kéo bàn lên gác.'' | : '''''Thòng''' gầu xuống giếng.''
|
2 |
thòngd. Dòng một cái dây, thả bằng dây : Thòng cái thừng để kéo bàn lên gác ; Thòng gầu xuống giếng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thòng": . thang t [..]
|
3 |
thòngd. Dòng một cái dây, thả bằng dây : Thòng cái thừng để kéo bàn lên gác ; Thòng gầu xuống giếng.
|
4 |
thòngthả cho buông từ trên cao xuống thòng gàu xuống giếng múc nước Đồng nghĩa: dòng (Khẩu ngữ) thòi ra ngoài và buông xuống buộc khô [..]
|
<< thòi | thó >> |