Ý nghĩa của từ thíp là gì:
thíp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thíp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thíp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thíp


Thấm chất lỏng. | : ''Giấy '''thíp''' nước.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thíp


t. Thấm chất lỏng : Giấy thíp nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thíp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thíp": . tháp thạp thắp thấp thép thẹp thếp thiếp thiệp thíp more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thíp


t. Thấm chất lỏng : Giấy thíp nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thính giả thòi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa