Ý nghĩa của từ tốt là gì:
tốt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 22 ý nghĩa của từ tốt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tốt mình

1

3 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


di chuyển tới một nơi khác bằng động tác rất nhanh, gọn và đột ngột leo tót lên giường chạy tót đi chơi vừa ở đây đã tót đi đâu mất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   3 Thumbs down

tốt


Di chuyển vào tổ " Con chim chui tọt vào tổ.."
Nguyễn Đình Bá - 00:00:00 UTC 19 tháng 12, 2013

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Ở chỗ cao nhất. | : ''Lên đến '''tột''' độ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

5 Thumbs up   4 Thumbs down

tốt


Di chuyển vào tổ " Con chim chui tọt vào tổ.."
Nguyễn Đình Bá - 00:00:00 UTC 19 tháng 12, 2013

5

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Tốt hay chốt (♙♟) là quân cờ thấp nhất và (trong hầu hết trường hợp) là quân cờ yếu nhất trên bàn cờ vua. Mỗi đấu thủ bắt đầu ván cờ với tám tốt, mỗi tốt đứng trong một ô vuông ở hàng thứ hai, theo hư [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ. | : ''Ghế trên ngồi '''tót''' sỗ sàng (Truyện Kiều)'' | Nói cử động nhanh nhẹn. | : ''Mèo nhảy '''tót''' lên bàn.'' | : ''Chạy '''tót''' về nhà.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Sớm. | : ''Se lever '''tôt''''' — dậy sớm | Nhanh. | : ''au plus '''tôt''''' — sớm nhất, nhanh nhất | : ''avoir '''tôt''' fait de'' — đã sớm làm xong (việc gì) | : ''le plus '''tôt''' possible'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


một chút, một chút xíu. | Trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot). | Hớp, ly nhỏ. | : ''a '''tot''' of whisky'' — một lý nhỏ uytky | Tổng cộng, số cộng lại. | Cộng, cộng lại. | : ''to '''tot''' up a column [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


ph. 1. ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ: Ghế trên ngồi tót sỗ sàng (K). 2. Nói cử động nhanh nhẹn: Mèo nhảy tót lên bàn; Chạy tót về nhà.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tót". Những từ phát âm/đá [..]
Nguồn: vdict.com

10

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


1 d. Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. Thí con tốt.2 I t. 1 Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. Giấy tốt. Vải tốt. Làm việc tốt. 2 Có những biểu hiện đáng quý [..]
Nguồn: vdict.com

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


t. ở chỗ cao nhất: Lên đến tột độ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tột": . tát tạt tắt tất tật tét tẹt tết thắt thất more...-Những từ có chứa "tột" [..]
Nguồn: vdict.com

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


ph. 1. ở nơi cao nhất và có ý ngạo nghễ: Ghế trên ngồi tót sỗ sàng (K). 2. Nói cử động nhanh nhẹn: Mèo nhảy tót lên bàn; Chạy tót về nhà.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


t. ở chỗ cao nhất: Lên đến tột độ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


đến mức cao nhất, không thể hơn nguy khốn đến tột mức địa vị tột cao
Nguồn: tratu.soha.vn

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tốt


Quân cờ tốt hay chốt có thể là:
Nguồn: vi.wikipedia.org

16

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. | : ''Thí con '''tốt'''.'' | Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. | : ''Giấy '''tốt'''.'' | : ''Vải '''tốt'''.'' | : ''Làm [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

17

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


1 d. Quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng hoặc bộ tam cúc. Thí con tốt. 2 I t. 1 Có phẩm chất, chất lượng cao hơn mức bình thường. Giấy tốt. Vải tốt. Làm việc tốt. 2 Có những biểu hiện đáng quý về tư cách, đạo đức, hành vi, quan hệ, được mọi người đánh giá cao. Tính tốt. Người bạn tốt. Đối xử tốt với mọi người. Gương người tốt, việc tốt. 3 [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

18

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tốt


quân có giá trị thấp nhất trong bàn cờ tướng, cờ vua hoặc bộ tam cúc đôi tốt cờ bí gí tốt Tính từ có phẩm chất, chất lượng cao hơn m [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

19

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt


Nhanh, gọn. | : ''Chạy '''tọt''' ra cửa.'' | : ''Bỏ '''tọt''' vào miệng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

20

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt


ph. Nhanh, gọn : Chạy tọt ra cửa ; Bỏ tọt vào miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tọt": . tát tạt tắt tất tật tét tẹt tết thắt thất more... [..]
Nguồn: vdict.com

21

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt


ph. Nhanh, gọn : Chạy tọt ra cửa ; Bỏ tọt vào miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

22

0 Thumbs up   2 Thumbs down

tốt


(Khẩu ngữ) di chuyển vào nơi kín đáo bằng động tác rất nhanh, gọn con chuột tọt vội vào hang nhanh chân tọt xuống hầm Phụ từ bằng một động tác nhanh v&a [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thế kỷ thìa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa