1 |
tộc trưởngngười đàn ông là trưởng của ngành trưởng một dòng họ. Đồng nghĩa: trưởng tộc
|
2 |
tộc trưởng Người nhiều tuổi nhất trong một họ. | Người đứng đầu một tộc đoàn.
|
3 |
tộc trưởngd. 1. Người nhiều tuổi nhất trong một họ. 2. Người đứng đầu một tộc đoàn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tộc trưởng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tộc trưởng": . thực trạng tộc trưở [..]
|
4 |
tộc trưởngd. 1. Người nhiều tuổi nhất trong một họ. 2. Người đứng đầu một tộc đoàn.
|
<< tổ bố | tột >> |