1 |
tổ bố Rất to (thtục). | : ''Ở cái nhà to '''tổ bố''' thế mà còn phàn nàn chật chội.''
|
2 |
tổ bốt. Rất to (thtục): ở cái nhà to tổ bố thế mà còn phàn nàn chật chội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổ bố". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tổ bố": . Tạ Bú tài ba tài bộ tài bồi táo bạ [..]
|
3 |
tổ bốt. Rất to (thtục): ở cái nhà to tổ bố thế mà còn phàn nàn chật chội.
|
4 |
tổ bố(Thông tục) to quá mức bình thường đôi giày to tổ bố
|
<< tốt mã | tộc trưởng >> |