Ý nghĩa của từ top là gì:
top nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 33 ý nghĩa của từ top. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa top mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

top


  Join Date: Jan 2010
Nguồn: chutluulai.net

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

top


|danh từHàng đầu về chất lượng.Tóp 10 mặt hàng bán chạy nhất trong tháng.Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


Đỉnh, mặt trên cùng, chỗ cao nhất. | Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


Nhóm ít người. | : ''Đi từng '''tốp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


Uống nhanh. | : '''''Tợp''' một hớp nước.'' | Tra. | Lắp vào cho đúng khớp. | : ''Tra cán búa.'' | Đổ vào, nhỏ vào, thêm vào. | : ''Tra mắm muối.'' | : ''Tra thuốc đau mắt.'' | TRa. | Tìm để hiể [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


Đỉnh, mặt trên cùng, chỗ cao nhất. | Tiếng tuýt (để chỉ giờ trên đài phát thanh... ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


Nói gầy quắt đi. | : ''Gầy '''tọp'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

8

1 Thumbs up   1 Thumbs down

top


Ngay lập tức. | : ''Làm '''tớp''' cho xong việc.'' | 1. đg. Bập mồm vào mà giằng lấy. | : ''Cá '''tớp''' mồi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


Quắt đi và mất chất nước ở trong. | : ''Củ cải phơi '''tóp''' lại.'' | Nói gầy đi nhiều lắm. | : ''Ốm gầy '''tóp''' đi.'' | "Tóp mỡ" nói tắt. | : ''Ăn '''tóp'''.'' | T, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


I. t, ph. 1. Quắt đi và mất chất nước ở trong: Củ cải phơi tóp lại. 2. Nói gầy đi nhiều lắm: ốm gầy tóp đi. II. d. "Tóp mỡ" nói tắt: Ăn tóp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tóp". Những từ phát âm [..]
Nguồn: vdict.com

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


ph. Nói gầy quắt đi: Gầy tọp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tọp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tọp": . táp tạp tắp tập tép tháp thạp thắp thấp thép more... [..]
Nguồn: vdict.com

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


đg. Uống nhanh : Tợp một hớp nước.Tra. đg. 1. Lắp vào cho đúng khớp : Tra cán búa. 2. Đổ vào, nhỏ vào, thêm vào : Tra mắm muối ; Tra thuốc đau mắt.TRa. đg. 1. Tìm để hiểu biết : Tra từ điển. 2. Dùng v [..]
Nguồn: vdict.com

13

1 Thumbs up   1 Thumbs down

top


1.đg. Bập mồm vào mà giằng lấy: Cá tớp mồi. 2. ph. Ngay lập tức: Làm tớp cho xong việc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tớp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tớp": . táp tạp tắp tập tép [..]
Nguồn: vdict.com

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


d. Nhóm ít người : Đi từng tốp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


I. t, ph. 1. Quắt đi và mất chất nước ở trong: Củ cải phơi tóp lại. 2. Nói gầy đi nhiều lắm: ốm gầy tóp đi. II. d. "Tóp mỡ" nói tắt: Ăn tóp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


ph. Nói gầy quắt đi: Gầy tọp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

17

1 Thumbs up   1 Thumbs down

top


1.đg. Bập mồm vào mà giằng lấy: Cá tớp mồi. 2. ph. Ngay lập tức: Làm tớp cho xong việc.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

18

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


đg. Uống nhanh : Tợp một hớp nước. Tra. đg. 1. Lắp vào cho đúng khớp : Tra cán búa. 2. Đổ vào, nhỏ vào, thêm vào : Tra mắm muối ; Tra thuốc đau mắt. TRa. đg. 1. Tìm để hiểu biết : Tra từ điển. 2. Dùng võ lực để bắt cung khai : Tra của ; Tra khẩu cung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

19

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


ở trạng thái bị bé đi và nhăn nhúm, do khô héo hoặc do gầy quả cam héo tóp đói quá, bụng tóp lại Đồng nghĩa: quắt, tọp, xọp [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

20

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


Húp, uống. Tợp tớp: Tưởng bở, tưởng dễ ăn!, lanh chanh, tưởng dễ.
Nguồn: quangtrionline.org

21

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


ở trạng thái gầy tóp hẳn đi ốm lâu nên người tọp hẳn gầy tọp đi Đồng nghĩa: tóp, xọp
Nguồn: tratu.soha.vn

22

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


nhóm gồm một số ít người hoặc vật, cùng đi hoặc cùng hoạt động với nhau tốp lính đi thành từng tốp mỗi tốp thợ có 5 người Đồng nghĩa: toán Động [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

23

0 Thumbs up   0 Thumbs down

top


(Khẩu ngữ) uống nhanh một ngụm tợp một hớp rượu Đồng nghĩa: tớp đớp nhanh lấy (thường nói về động vật) cá tợp mồi bị chó tợp vào chân Đồng nghĩa: táp, tớp Danh [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

24

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


: đường trên
Nguồn: diendan.garena.vn

25

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


đỉnh
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

26

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


áo
Nguồn: speakenglish.co.uk

27

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


Top Lane: Đường trên
Nguồn: ttdt.vn

28

2 Thumbs up   2 Thumbs down

top


url(images_sohoa/right_header.gif);background-repeat: repeat-y;' >
Nguồn: sohoavn.com

29

0 Thumbs up   1 Thumbs down

top


d. Nhóm ít người : Đi từng tốp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tốp": . táp tạp tắp tập tép tháp thạp thắp thấp thép more...-Những từ có chứa "tốp" [..]
Nguồn: vdict.com

30

1 Thumbs up   2 Thumbs down

top


[tɔp]|danh từ|danh từ|tính từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ con vụ, con quay (đồ chơi quay trên một điểm khi cho quay bằng tay hoặc bằng sợi dây..)the top sleeps ; the top is asleep con vụ quay títold t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

31

1 Thumbs up   2 Thumbs down

top


vị trí được bình chọn là cao nhất bài hát đã lọt vào top 5 ca khúc hay nhất
Nguồn: tratu.soha.vn

32

0 Thumbs up   1 Thumbs down

top


(Khẩu ngữ) như tợp tớp ngụm nước chè
Nguồn: tratu.soha.vn

33

1 Thumbs up   2 Thumbs down

top


Top Lane: Đường trên
Nguồn: gametv.vn





<< server mid >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa