Ý nghĩa của từ safe là gì:
safe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ safe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa safe mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

safe


an toàn~ minimum standard  tiêu chuẩn an toàn tối thiểu~ transfer chuyển giao an toàn
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

safe


[seif]|danh từ|tính từ|Tất cảdanh từ chạn (đựng đồ ăn) tủ sắt, két sắttính từ an toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)to feel safe cảm thấy an toànto see somebody safe home đưa ngườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

safe


Chạn (đựng đồ ăn). | Tủ sắt, két bạc. | An toàn, chắc chắn. | : ''to feel '''safe''''' — cảm thấy an toàn | : ''to see somebody '''safe''' home'' — đưa người nào về nhà an toàn | : ''to be '''saf [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

safe


an toàn
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

safe


Safety Award for Excellence
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

safe


"Safe" là bài hát của ban nhạc pop người Ireland Westlife từ album phòng thu thứ 11 của nhóm, Gravity. Nó đã được phát hành làm đĩa đơn mở đầu từ album ngày 14 tháng 11 năm 2010 bởi hãng Syco Music. [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< saddle sail >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa