Ý nghĩa của từ sail là gì:
sail nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sail. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sail mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sail


Buồm. | : ''to hoist a '''sail''''' — kéo buồm lên | Tàu, thuyền. | : ''a fleet of twenty sails'' — một đội tàu gồm 20 chiếc | : '''''sail''' ho!'' — tàu kia rồi! | Bản hứng gió (ở cánh cối xay [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sail


[seil]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ, số nhiều sail buồm; cánh buồm; sự đẩy bằng buồmto hoist a sail kéo buồm lên ( số nhiều) (hàng hải) tàu thủya fleet of twenty sails một đội tàu g [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sail


| sail sail (sāl) noun 1. Nautical. a. A piece of fabric sewn together and fitted to the spars and rigging of a vessel so as to convert the force of the wind into forward motion of the vessel. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< safe sailor >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa