1 |
saddle Yên ngựa, yên xe. | Đèo (giữa hai đỉnh núi). | Vật hình yên. | Thắng yên (ngựa). | Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai). | Chất gánh nặng lên (ai).
|
2 |
saddleyên; đèo, vòm, nếp lồiadventive ~ yên phụ (ở Cúc đá)external ~ yên ngoài (ở Cúc đá)siphonal ~ yên sifon
|
3 |
saddlebàn trượt
|
4 |
saddlebệ đỡ
|
<< sackcloth | safe >> |