Ý nghĩa của từ saddle là gì:
saddle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ saddle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa saddle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saddle


Yên ngựa, yên xe. | Đèo (giữa hai đỉnh núi). | Vật hình yên. | Thắng yên (ngựa). | Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai). | Chất gánh nặng lên (ai).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saddle


yên; đèo, vòm, nếp lồiadventive ~ yên phụ (ở Cúc đá)external ~ yên ngoài  (ở Cúc đá)siphonal ~ yên sifon
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saddle


bàn trượt
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

saddle


bệ đỡ
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)





<< sackcloth safe >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa