1 |
sướt Bị sầy nhẹ. | : ''Da tay bị '''sướt'''.'' | : ''Ngã bị '''sướt''' khuỷu tay.'' | Lướt qua rất gần. | : ''Viên đạn '''sướt''' qua mũ.''
|
2 |
sướt1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ.2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sướt":& [..]
|
3 |
sướt1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ. 2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.
|
4 |
sướtbay sát qua, gần như đã chạm vào viên đạn sướt qua vai Đồng nghĩa: sạt, sượt, xớt Tính từ có vệt xước má bị sướt tay bị gai cào sướt Đồng nghĩa: [..]
|
<< lửng lơ | lựa >> |