Ý nghĩa của từ sướt là gì:
sướt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sướt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sướt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sướt


Bị sầy nhẹ. | : ''Da tay bị '''sướt'''.'' | : ''Ngã bị '''sướt''' khuỷu tay.'' | Lướt qua rất gần. | : ''Viên đạn '''sướt''' qua mũ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sướt


1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ.2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sướt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sướt":& [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sướt


1 đgt (cn. Sượt) Lướt qua rất gần: Viên đạn sướt qua mũ. 2 tt Bị sầy nhẹ: Da tay bị sướt; Ngã bị sướt khuỷu tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sướt


bay sát qua, gần như đã chạm vào viên đạn sướt qua vai Đồng nghĩa: sạt, sượt, xớt Tính từ có vệt xước má bị sướt tay bị gai cào sướt Đồng nghĩa: [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< lửng lơ lựa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa